UniFi AP Flex HD
UniFi AP Flex HD là hệ thống Wi-Fi mang tính cách mạng kết hợp hiệu suất doanh nghiệp, khả năng mở rộng không giới hạn và bộ điều khiển quản lý trung tâm. Điểm truy cập UAP-FlexHD có thiết kế nhỏ, kiểu dáng đẹp nhỏ gọn có thể dễ dàng triển khai trong nhà hoặc ngoài trời. Với các tùy chọn triển khai linh hoạt, Unifi Flex HD có thể được đặt trên mặt bàn, hay lắp trên tường, cột và trần nhà.
UniFi AP Flex HD dễ dàng quản lý và cài đặt thông qua các trình duyệt web hay ứng dụng Unifi trên di động (có sẵn cả trên iOS và Android), Unifi controller trên máy tính hoặc cloud. Các tính năng Bản đồ RF và các tính năng hiệu suất, trạng thái thời gian thực, phát hiện thiết bị UAP tự động và các tùy chọn bảo mật nâng cao đều được tích hợp hoàn toàn.
Thông số kỹ thuật
UAP-FlexHD | |
Dimensions | Ø 48.50 x 159.49 mm (1.90 x 6.28″) |
Weight | 315 g (0.69 lb) |
Networking Interface | 1 Port 10/100/1000 Ethernet |
Buttons | Reset |
LED | System / Status |
Power Method | 802.3af PoE |
Power Supply | 802.3af
48V, 0.32A Gigabit PoE Adapter UniFi Switch (PoE) |
Maximum Power Consumption | 10.5W |
Supported Voltage Range | 44 to 57VDC |
Operating Frequency | 2.4 GHz
5 GHz |
Max TX Power EIRP
2.4 GHz 5 GHz |
23 dBm 26 dBm |
Throughput
2.4 GHz 5 GHz |
300 Mbps 1733 Mbps |
Antenna Gain
2.4 GHz 5 GHz |
1.6 dBi 4 dBi |
Wi-Fi Standards | 802.11 a/b/g/n/ac/ac-wave2 |
Wireless Security | WEP, WPA-PSK, WPA-Enterprise (WPA/WPA2, TKIP/AES) |
Mounting | Ceiling/Pole/Tabletop/Wall |
Operating Temperature | -30 to 70° C (-22 to 158° F) |
Operating Humidity | 5 to 95% Noncondensing |
Certifications | CE, FCC, IC |