Bộ điều khiển điểu khiển thiết bị phát WiFi Ruijie RG-WS6008
– Ruijie RG-WS6008 là bộ điều khiển mạng không dây (Wireless Controller) cấp doanh nghiệp thế hệ mới, mang đến giải pháp không dây an toàn, mạnh mẽ, có khả năng mở rộng cao. Tích hợp Cloud thông minh không dây (WIS – Wireless Intelligent System) cho phép tối ưu hóa mạng không dây dựa trên AI.
– Hỗ trợ 6 cổng 1000BASE-T.
– Hỗ trợ 2 cổng 1000BASE-T/1000BASE-X combo.
– Hỗ trợ 1 cổng Console Port.
– Hỗ trợ 1 cổng USB ports.
– Tích hợp sẵn license cho 32 Access Point wifi (Tối đa mở rộng lên đến 224 APs hoặc 448 wall APs).
– Hỗ trợ tối đa: 6.400 users.
– Hỗ trợ 4,094 VLAN.
– LAN Protocols: ARP, VLAN, 802.1p, 802.1q, 802.1d, 802.1w, 802.1s.
– 802.11 LAN Protocols: 802.11, 802.11b, 802.11a, 802.11g, 802.11d, 802.11h, 802.11w, 802.11k, 802.11r, 802.11i, 802.11e, 802.11n, 802.11ac.
– Các chứng nhận: GB9254, EN301 489, GB4943, EN/IEC 60950-1.
Thông số kỹ thuật
Cổng kết nối | |
---|---|
Cổng dịch vụ | 6 cổng 1000BASE-T 2 cổng 1000BASE-T / 1000BASE-X (combo) |
Cổng console | 1 cổng console |
USB | 2 cổng USB |
Hiệu năng | |
Số AP quản lý mặc định | 32 |
Số AP quản lý tối đa | 224 AP hoặc 448 AP gắn tường (cần nâng cấp bản quyền) |
Số AP có thể cấu hình tối đa | 2048 |
Số client tối đa | 6400 |
Tốc độ không dây 802.11 | 8Gbps |
VLAN | 4094 |
ACL | 64K |
Bảng địa chỉ MAC | 16K |
Xác thực cục bộ | 300 khách WiFi |
Bảng ARP | 12K |
Bảng IPv6 Neighbor | 10K |
Thời gian chuyển roaming trong AC | ≤50ms |
Nguồn điện | |
Nguồn cấp | 100-240VAC (50-60Hz) |
Công suất tiêu thụ | <40W |
LAN | |
802.1Q VLAN | có hỗ trợ |
PoE | không |
QinQ | không |
ACL | Standard IP ACL, Extended IP ACL, MAC-extended ACL, Expert ACL |
QoS | không |
Kiểm soát băng thông | có hỗ trợ |
WLAN | |
Các giao thức LAN | ARP, VLAN, 802.1p, 802.1q, 802.1d, 802.1w, 802.1s |
Các giao thức 802.11 LAN | 802.11, 802.11b, 802.11a, 802.11g, 802.11d, 802.11h, 802.11w, 802.11k, 802.11r, 802.11i, 802.11e, 802.11n, 802.11ac |
Pre-AX | có hỗ trợ |
CorrectLink | có hỗ trợ |
AirRecorder | có hỗ trợ |
CAPWAP | Layer 2/Layer 3 network topology between an AP and AC Enable an AP to automatically discover an accessible AC Enable an AP to automatically upgrade software version from an AC Enable an AP to automatically download configurations from an AC Network Address Translation (NAT) traversal |
Roaming | Intra-AC roaming, Inter-AC roaming (Roaming bên trong AC hoặc liên thông các AC) |
Forwarding | Cục bộ / Tập trung |
Wireless QoS | AP-based bandwidth control, WLAN-based bandwidth control, User-based static and smart speed control, Fair balancing |
Cách ly người dùng | cách ly dựa trên AC cách ly dựa trên AP cách ly dựa trên WLAN |
Độ tin cậy | Fast switching between 2 ACs, Multiple ACs redundancy (1:1 A/A and A/S, N:1), Multiple ACs clustering (N:N), Remote Intelligent Perception Technology (RIPT), Service upgrade |
Quản lý STA | AP-based STA access control, SSID-based STA access control, AP-based load balancing, AP traffic-based load balancing, 5G priority access, RSSI threshold |
STA RSSI Threshold | 0 đến 100 |
STA Idle Timeout | 60 đến 86.400 giây |
STA Average Data Rate Threshold | 8 to 819,200 with the accuracy of 8Kbps |
Adjusting Transmit Power of Beacon and Probe Respone | có |
Offline Syslog | có |
Bảo mật | |
Bảo mật IPv4 / IPv6 | Xác thực Web, xác thực 802.1x (EAP-PEAP, EAP-SIM, EAP-MD5, EAP-TLS, EAP-TTLS, PEAP-MSCHAPv2, EAP-FAST, EAP-AKA), xác thực dựa trên địa chỉ MAC |
PPSK | có hỗ trợ |
AP ảo hóa | có |
AC ảo hóa | có |
Bảo mật và mã hóa 802.11 | Nhiều SSIDs, Ẩn SSID, Xác thực PSK tuân thủ chuẩn 802.11i, WPA và WPA2, WEP (WEP/WEP128), WAPI, TKIP, CCMP, Bảo vệ chống thăm dò ARP |
AAA | IEEE 802.1X |
CPP | có hỗ trợ |
NFPP | có hỗ trợ |
WIDS / WIPS | có hỗ trợ |
Thông số vật lý & Khác | |
Khóa | có |
Đèn LED chỉ thị | Đèn Status + đèn Link/ACT |
Kích thước (dài x sâu x cao) | 440 x 200 x 43.6mm |
Chiều cao Rack | 1U |
Cân nặng | 2kg |
Thông số về môi trường | |
Nhiệt độ | + Hoạt động, vận hành: -10°C đến 50°C + Lưu kho, bảo quản: -40°C to 70°C |
Độ ẩm | + Hoạt động, vận hành: 5% đến 95% (không ngưng tụ) + Lưu kho, bảo quản: 5% đến 95% (không ngưng tụ) |
Các chứng chỉ | |
Chuẩn EMC | GB9254 EN301 489 |
Chuẩn an toàn | GB4943 EN/IEC 60950-1 |