Độ phủ sóng: 600 m2: Công ty, Nhà Hàng, Khách sạn, Quán Café, Quán Game – 90-120 thiết bị
ASUS GT-AX11000 (Gaming Router) chuẩn 802.11ax, tốc độ AX11000.
– Hỗ trợ WTFast, AiMesh, bảo vệ mạng AiProtection 3 băng tần bao gồm 2.4Ghz:1148Mbps + 5GHz: 4804Mbps + 5GHz: 4804Mbps , 8 ăng-ten rời 5dBi. Cổng: 4 port x 10/100/1000 Lan, 1x 10/100/1000 Wan, 2 x USb 3.1. CPU 4 nhân 1.8Ghz, RAM 1GB, 256MB Flash
– MU-MIMO: tốc độ tối đa riêng biệt cho nhiều thiết bị kết nối cùng lúc
– Adaptive QoS: ưu tiên các gói game để chơi trực tuyến mượt hơn
–WTFast: tìm kiếm và bảo vệ đường đi ngắn nhất có thể giữa thiết bị chơi game và máy chủ game, giảm thiểu độ trễ game.
– OFDMA: chia mỗi kênh thành các kênh con, cho phép bó và phát đồng thời các tín hiệu đến nhiều thiết bị, giảm được độ trễ Wi-Fi.
–AiProtection Pro: bảo mật miễn phí trọn đời bởi Trend Micro™
Thông Số Kỹ Thuật ASUS GT-AX11000
Wireless Frequency Bands | 2.4 GHz, 5 GHz Tri-Band |
Number of Antennas | 8 |
MU-MIMO Support | 4 x 4 |
WLAN Mode | Wi-Fi 6 (802.11ax) |
Supported Protocols | IPv4 IPv6 Link Aggregation |
Antenna Placement | External (Integrated) |
Ports | 1 x 2.5 Gb/s Ethernet (RJ45) 1 x 10/100/1000 Mb/s Gigabit Ethernet (RJ45) (Uplink) 4 x 10/100/1000 Mb/s Gigabit Ethernet (RJ45) (Console) 2 x 5 Gb/s USB Type-A |
USB Sharing Support | Yes |
Throughput | 11,000 Mb/s Total 2.4 GHz: 1148 Mb/s 5 GHz: 4804 Mb/s |
Guest Network Support | Yes |
Wireless Security | WEP 64, WEP 128, WPA-PSK, WPA2-PSK, WPS |
VPN Support | IPSec, L2TP, PPTP, Pass-Through |
Firewall Support | None |
RAM | 1 GB |
Storage Capacity | 256 MB |
Processor | 1.8 GHz Quad-Core |
Supported IEEE Standards | 802.11ac, 802.11ax, 802.11a, 802.11b, 802.11g, 802.11n |
AC Input Power | 110 to 240 VAC, 50 / 60 Hz |
AC Input Power | VAC50 / 60 Hz |
DC Input Power | VDC at 3.42 A |
Dimensions | 9.5 x 9.5 x 2.4″ / 241.3 x 241.3 x 60.96 mm |
Weight | 3.8 lb / 1.72 kg |
Package Weight | 7.065 lb |
Box Dimensions (LxWxH) | 14.9 x 11.3 x 4.8″ |